Tham khảo Danh_sách_giải_thưởng_và_đề_cử_của_Got7

  1. “GOT7 Tops Gaon Album Chart”. Mwave. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2015.
  2. “Winners of 29th Golden Disk Awards Day One”. Soompi. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2015.
  3. “2014 MAMA nominees (singer)”. Mwave. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2015.
  4. “Winners of the 24th Seoul Music Awards”. Soompi. soompi inc. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2015.
  5. 1 2 3 GOT7 Dominates Chinese Awards Ceremonies Soompi. April 14, 2015. Retrieved April 18, 2015.
  6. “Winners of the 10th SEED Awards”. seedmcot.com. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2015.
  7. “V LIVE TOP 10”. V LIVE. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2017.
  8. Kim Ha-jin (20 tháng 12 năm 2018). “펀치, '2019 대한민국 퍼스트브랜드 대상' 女 보컬 부문 수상” (bằng tiếng Hàn). tenasia.hankyung.com. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
  9. Herman, Tamar (16 tháng 4 năm 2018). “BTS, GOT7 & Other K-Pop Acts Win Big at Soompi Awards”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2019.
  10. Herman, Tamar. “Interactive Soompi Awards Show Immense Growth In K-Pop-Oriented Twitter Activity”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2019.
  11. “KBSWorld - Event”. KBS World. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
  12. “Artist Top 10”. V Live. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2019.
  13. “Best Channel”. V Live. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2019.
  14. “THE SHOW韩秀榜 2015:秋日特辑GOT7夺冠 2015-10-07” (bằng tiếng Trung Quốc). Tudou. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. “THE SHOW韩秀榜 2015: GOT7蝉联秋日桂冠 2015-10-14” (bằng tiếng Trung Quốc). Tudou. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. “THE SHOW韩秀榜 2015: GOT7大势夺三连冠 2015-10-20” (bằng tiếng Trung Quốc). Tudou. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. “GOT7 Takes 1st Trophy Win For 'Fly' On 'The Show'” (bằng tiếng Anh). KpopStarz. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. “GOT7 Grabs 5th Win for 'Fly' on 'The Show'” (bằng tiếng Anh). Soompi. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “'M! Countdown' Highlights: GOT7 Win #1 And Defeat Mamamoo On The March 31, 2016 Episode + Performance Recaps” (bằng tiếng Anh). KpopStarz. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. Choi, Shin-ae. “[Video] GOT7 Takes Home First Win with 'Hard Carry' on 'M COUNTDOWN'”. Mwave. CJ E&M enewsWorld. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2016.[liên kết hỏng]
  21. “'Music Bank' Highlights: GOT7 Win #1 On The April 1, 2016 Episode + Performance Recaps” (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “SBS 'Inkigayo' Round-up: GOT7 Win #1 On The April 3, 2016 Episode” (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_giải_thưởng_và_đề_cử_của_Got7 http://tenasia.hankyung.com/archives/1624089 http://www.kpopstarz.com/articles/270840/20160329/... http://www.kpopstarz.com/articles/270903/20160331/... http://www.kpopstarz.com/articles/270978/20160402/... http://www.kpopstarz.com/articles/271079/20160403/... http://www.seedmcot.com/seed-events/seedawards10th... http://www.soompi.com/2015/01/14/winners-of-29th-g... http://www.soompi.com/2015/01/22/winners-of-the-24... http://www.soompi.com/2015/04/14/got7-dominates-ch... http://www.soompi.com/2016/04/05/watch-got7-grabs-...